421. NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG
Unit1: My friends/ Nguyễn Thị Ngọc Dung: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
422. CHẾ VĂN LUÂN
Unit 6: Lifestyles/ Chế Văn Luân: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
423. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 3.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
424. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 3.1/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
425. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 3.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
426. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 2.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
427. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 2.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
428. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 2.1/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
429. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 1.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
430. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 1.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
431. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 1.1/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
432. TRẦN THỊ THANH
Tiếng Anh: Unit : Numbers lesson 1/ Trần Thị Thanh: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;
433. TRẦN THỊ THANH
Tiếng Anh: Unit 10: Days of the week - Lesson 1/ Trần Thị Thanh: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
434. PHẠM THỊ QUYÊN
Tiếng Anh: Unit 15 - Lesson 1 - part 1,2,3/ Phạm Thị Quyên: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
435. PHẠM THỊ QUYÊN
Tiếng Anh: Unit 5 - Lesson 3 - part 1,2,3/ Phạm Thị Quyên: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
436. PHÒNG BÙI BIÊN
Tiếng Anh 5_ Wonderful World: Unit 8_Tiết 88: Fun time & Project/ Phòng Bùi Biên: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
437. PHÒNG BÙI BIÊN
Tiếng Anh 5_Wonderful World: Unit 8_Tiết 87: Fun time & Project/ Phòng Bùi Biên: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
438. PHÒNG BÙI BIÊN
Tiếng Anh_ Wnderful world 4: Unit 8_Lesson 3: Part7,8,9/ Phòng Bùi Biên: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;