Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8148.

421. NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG
    Unit1: My friends/ Nguyễn Thị Ngọc Dung: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

422. CHẾ VĂN LUÂN
    Unit 6: Lifestyles/ Chế Văn Luân: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

423. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 3.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

424. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 3.1/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

425. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 3.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

426. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 2.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

427. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 2.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

428. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 2.1/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

429. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 1.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

430. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 1.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

431. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 1.1/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

432. TRẦN THỊ THANH
    Tiếng Anh: Unit : Numbers lesson 1/ Trần Thị Thanh: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

433. TRẦN THỊ THANH
    Tiếng Anh: Unit 10: Days of the week - Lesson 1/ Trần Thị Thanh: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

434. PHẠM THỊ QUYÊN
    Tiếng Anh: Unit 15 - Lesson 1 - part 1,2,3/ Phạm Thị Quyên: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

435. PHẠM THỊ QUYÊN
    Tiếng Anh: Unit 5 - Lesson 3 - part 1,2,3/ Phạm Thị Quyên: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

436. PHÒNG BÙI BIÊN
    Tiếng Anh 5_ Wonderful World: Unit 8_Tiết 88: Fun time & Project/ Phòng Bùi Biên: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

437. PHÒNG BÙI BIÊN
    Tiếng Anh 5_Wonderful World: Unit 8_Tiết 87: Fun time & Project/ Phòng Bùi Biên: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

438. PHÒNG BÙI BIÊN
    Tiếng Anh_ Wnderful world 4: Unit 8_Lesson 3: Part7,8,9/ Phòng Bùi Biên: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

439. PHÒNG BÙI BIÊN
    Tiếng Anh 4: Unit 3-Lesson 1/ Phòng Bùi Biên: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

440. VÕ THỊ NHƯ
    UNIT 6 – DESCRIBING PEOPLE Lesson 2.1: A, B/ Võ Thị Như: biên soạn; Tiểu học Số 2 Nhơn Thành.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |