Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 8276.

541. PHAN THỊ NHU CẦU
    Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam/ Phan Thị Nhu Cầu: biên soạn; THCS Mỹ Tài.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;

542. NGUYỄN THỊ KIM ANH
    GIÁO ÁN/ Nguyễn Thị Kim Anh: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA ĐỊNH TÂY.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

543. NGUYỄN ĐỨC THẮNG
    Topic 6: Viet Nam Then and Now/ Nguyễn Đức Thắng: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2023
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

544. NGUYỄN ĐỨC THẮNG
    Unit 11: Electronic Devices/ Nguyễn Đức Thắng: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

545. LÊ THỊ TRƯỜNG ĐÊ
    Unit 6: Clothes- Lesson 1.1/ Lê Thị Trường Đê: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

546. PHAN THỊ BÌNH
    Unit 4: Activities- Lesson 3/ Phan Thị Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

547. TRƯƠNG THỊ HOA
    Lesson1: Getting started/ Trương Thị Hoa: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

548. TRƯƠNG THỊ HOA
    Lesson 6: Comunication and Project/ Trương Thị Hoa: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

549. NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG
    Unit1: My friends/ Nguyễn Thị Ngọc Dung: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

550. CHẾ VĂN LUÂN
    Unit 6: Lifestyles/ Chế Văn Luân: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

551. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 3.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

552. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 3.1/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

553. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 3.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

554. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 2.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

555. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 2.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

556. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 2.1/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

557. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 1.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

558. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 1.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

559. NGUYỄN THỊ THU SANG
    Unit 5: Getting around. Lesson 1.1/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

560. TRẦN THỊ THANH
    Tiếng Anh: Unit : Numbers lesson 1/ Trần Thị Thanh: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |