541. PHAN THỊ NHU CẦU
Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam/ Phan Thị Nhu Cầu: biên soạn; THCS Mỹ Tài.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
542. NGUYỄN THỊ KIM ANH
GIÁO ÁN/ Nguyễn Thị Kim Anh: biên soạn; TRƯỜNG THCS HÒA ĐỊNH TÂY.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
543. NGUYỄN ĐỨC THẮNG
Topic 6: Viet Nam Then and Now/ Nguyễn Đức Thắng: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
544. NGUYỄN ĐỨC THẮNG
Unit 11: Electronic Devices/ Nguyễn Đức Thắng: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
545. LÊ THỊ TRƯỜNG ĐÊ
Unit 6: Clothes- Lesson 1.1/ Lê Thị Trường Đê: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
546. PHAN THỊ BÌNH
Unit 4: Activities- Lesson 3/ Phan Thị Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
547. TRƯƠNG THỊ HOA
Lesson1: Getting started/ Trương Thị Hoa: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
548. TRƯƠNG THỊ HOA
Lesson 6: Comunication and Project/ Trương Thị Hoa: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
549. NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG
Unit1: My friends/ Nguyễn Thị Ngọc Dung: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
550. CHẾ VĂN LUÂN
Unit 6: Lifestyles/ Chế Văn Luân: biên soạn; THCS Tam Quan.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
551. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 3.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
552. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 3.1/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
553. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 3.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
554. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 2.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
555. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 2.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
556. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 2.1/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
557. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 1.2/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
558. NGUYỄN THỊ THU SANG
Unit 5: Getting around. Lesson 1.3/ Nguyễn Thị Thu Sang: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Trinh.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;