Thư viện trường Tiểu học số 2 Phước Thuận
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
533 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Làm quen với luật giao thông . T.2 : Vì sao chú công an kết bạn với Hoàng kun? : Dành cho học sinh lớp 2 / B.s.: Nguyễn Văn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Nguyễn Văn Quỹ. h.đ. .- H. : Giao thông Vận tải , 2018 .- 25tr. : tranh màu ; 24cm .- (Sách rèn luyện kỹ năng sống)
   ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Báo Giao thông
   ISBN: 9786047613946 / 25000đ

  1. Lớp 2.  2. Luật giao thông.  3. Kĩ năng sống.
   I. Trần Lý.   II. Lương Huệ.   III. Nguyễn Văn Quỹ.   IV. Nguyễn Nga.
   372.37 TL.L2 2018
    ĐKCB: TK.01256 (Sẵn sàng)  
2. Làm quen với luật giao thông . T.3 : Chuyến phiêu lưu của chiếc ván trượt : Dành cho học sinh lớp 3 / B.s.: Nguyễn Văn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Nguyễn Văn Quỹ. h.đ. .- H. : Giao thông Vận tải , 2018 .- 25tr. : tranh màu ; 24cm .- (Sách rèn luyện kỹ năng sống)
   ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Báo Giao thông
   ISBN: 9786047613953 / 25000đ

  1. Lớp 3.  2. Luật giao thông.  3. Kĩ năng sống.
   I. Trần Lý.   II. Lương Huệ.   III. Nguyễn Văn Quỹ.   IV. Nguyễn Nga.
   372.37 TL.L3 2018
    ĐKCB: TK.01255 (Sẵn sàng)  
3. Làm quen với luật giao thông . T.4 : Hoàng kun và những bí mật trên đường đến lớp : Dành cho học sinh lớp 4 / B.s.: Nguyễn Văn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Nguyễn Văn Quỹ. h.đ. .- H. : Giao thông Vận tải , 2018 .- 25tr. : tranh màu ; 24cm .- (Sách rèn kỹ năng sống)
   ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Báo Giao thông
   ISBN: 9786047613960 / 25000đ

  1. Lớp 4.  2. Luật giao thông.  3. Kĩ năng sống.
   I. Trần Lý.   II. Lương Huệ.   III. Nguyễn Văn Quỹ.   IV. Nguyễn Nga.
   372.37 TL.L4 2018
    ĐKCB: TK.01252 (Sẵn sàng)  
4. Làm quen với luật giao thông . T.5 : Hoàng kun thành anh hùng bất đắc dĩ : Dành cho học sinh lớp 5 / B.s.: Nguyễn Văn Hường, Nguyễn Nga, Bích Ngọc... ; Nguyễn Văn Quỹ. h.đ. .- H. : Giao thông Vận tải , 2018 .- 25tr. : tranh màu ; 24cm .- (Sách rèn kỹ năng sống)
   ĐTTS ghi: Uỷ ban An toàn Giao thông Quốc gia. Báo Giao thông
   ISBN: 9786047613977

  1. Kĩ năng sống.  2. Luật giao thông.  3. Lớp 5.
   I. Nguyễn Văn Quỹ.   II. Lương Huệ.   III. Trần Lý.   IV. Bích Ngọc.
   372.37 NVQ.L5 2018
    ĐKCB: TK.01253 (Sẵn sàng)  
5. Tài liệu hỏi đáp về phương pháp bàn tay nặn bột / Phạm Ngọc Định, Trần Thanh Sơn, Bùi Việt Hùng, Đào Văn Toàn .- H. : Giáo dục , 2014 .- 99tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình đảm bảo chất lượng giáo dục trường học
  Tóm tắt: Giới thiệu 65 câu hỏi và trả lời về phương pháp "Bàn tay nặn bột"- phương pháp dạy học tích cực, thích hợp cho việc giảng dạy các kiến thức khoa học tự nhiên, bao gồm: nội dung của phương pháp, cách thức tổ chức dạy học, vai trò của người giáo viên trong dạy học, trang thiết bị phục vụ việc dạy học...

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Tiểu học.  3. Trung học cơ sở.  4. Kiến thức khoa học.
   I. Đào Văn Toàn.   II. Trần Thanh Sơn.   III. Phạm Ngọc Định.   IV. Bùi Việt Hùng.
   372.35 DVT.TL 2014
    ĐKCB: TK.01274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01273 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01272 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01271 (Sẵn sàng)  
6. BÙI PHƯƠNG NGA
     Hỏi - đáp dạy học khoa học 5 / B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái .- H. : Giáo dục , 2008 .- 124tr. ; 24cm
   ISBN: 8934980817070 / 18500đ

  1. Lớp 5.  2. Khoa học.
   I. Lương Việt Thái.   II. Bùi Phương Nga.
   372.35 5BPN.H- 2008
    ĐKCB: TK.00772 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01722 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01723 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01724 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01725 (Sẵn sàng)  
7. ĐINH THỊ KIM THOA
     Hoạt động trải nghiệm 1 / Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Vũ Phương Liên...[et al]. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2020 .- 95tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục)
   Bản mẫu, lưu hành nội bộ
   ISBN: 9786040195555

  1. Lớp 1.  2. Kĩ năng sống.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Trần Thị Quỳnh Trang.   II. Lại Thị Yến Ngọc.   III. Vũ Phương Liên.   IV. Bùi Ngọc Diệp.
   372.37 1DTKT.HD 2020
    ĐKCB: GK.00794 (Sẵn sàng)  
8. BÙI NGỌC DIỆP
     Hoạt động trải nghiệm 1 / Bùi Ngọc Diệp, Phó Đức Hoà (đồng ch.b.), Nguyễn Hà My... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2020 .- 95tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục)
   Bản mẫu, lưu hành nội bộ
   ISBN: 9786040195562

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 1.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Đặng Thị Thanh Nhàn.   II. Nguyễn Huyền Trang.   III. Phó Đức Hoà.   IV. Bùi Ngọc Diệp.
   372.37 1BND.HD 2020
    ĐKCB: GK.00977 (Sẵn sàng)  
9. PHÓ ĐỨC HÒA
     Hoạt động trải nghiệm 4 / Phó Đức Hòa(tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp (chủ biên), Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Hà My .- H. : Giáo dục , 2023 .- 95 tr. : tranh vẽ ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản mẫu

  1. Lớp 4.  2. Kĩ năng sống.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Phó Đức Hòa.   II. Bùi Ngọc Diệp.
   372.37 4PDH.HD 2023
    ĐKCB: GK.01023 (Sẵn sàng)  
10. Hoạt động trải nghiệm 3 / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (c.b), Ngô Quang Quế... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh .- 99tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm .- (Cánh diều)
   Bản mẫu

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Ngô Quang Quế.   II. Nguyễn Thị Thu Hằng.   III. Nguyễn Dục Quang.   IV. Phạm Quang Tiệp.
   372.37 3NQQ.HD
    ĐKCB: GK.01042 (Sẵn sàng)  
11. HỒ SĨ ĐÀM
     Tin học 4 / Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 71 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   Bản mẫu

  1. Lớp 4.  2. Tin học.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Hồ Sĩ Đàm.   II. Nguyễn Thanh Thủy.   III. Hồ Cẩm Hà.   IV. Nguyễn Chí Trung.
   372.358 4HSD.TH 2022
    ĐKCB: GK.00956 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. PHÓ ĐỨC HÒA
     Hoạt động trải nghiệm 3 / Phó Đức Hòa, Vũ Quang Tuyên (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diêp,Nguyễn Hữu Tâm (đồng ch.b.), Nguyễn Hà My... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 89 tr. : hình vẽ, ảnh ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040310743

  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 3.  3. [Hoạt động trải nghiệm]  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Vũ Quang Tuyên.   II. Bùi Ngọc Diêp.   III. Nguyễn Hữu Tâm.   IV. Nguyễn Hà My.
   372.37 3PDH.HD 2022
    ĐKCB: GK.00964 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN TẤT THẮNG
     Công nghệ 4 / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng chủ biên)... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 68 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   Bản mẫu

  1. Lớp 4.  2. Công nghệ.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Tất Thắng.   II. Trần Thị Minh Hằng.   III. Nguyễn Thị Mai Lan.   IV. Hoàng Xuân Anh.
   372.358 4NTT.CN 2022
    ĐKCB: GK.00965 (Sẵn sàng)  
14. Hoạt động trải nghiệm 4 / Nguyễn Dục Quang(tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (chủ biên), Lê Thị Hồng Chi...yền, Nguyễn Hà My .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 103 tr. : tranh vẽ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   Bản mẫu

  1. Lớp 4.  2. Kĩ năng sống.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Nguyễn Dục Quang.   II. Phạm Quang Tiệp.
   372.37 4NDQ.HD 2022
    ĐKCB: GK.00953 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN HỮU ĐĨNH
     Tự nhiên và Xã hội 1 / Nguyễn Hữu Đĩnh (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hồng Liên. .- H. : Giáo dục , 2020 .- 108tr. : tranh màu ; 27cm .- (Cùng học để phát triển năng lực)
  1. Xã hội.  2. Lớp 1.  3. Tự nhiên.
   I. Nguyễn Hồng Liên.   II. Nguyễn Thị Thu Hằng.   III. Phan Thanh Hà.   IV. Nguyễn Hữu Đĩnh.
   372.3 1NHD.TN 2020
    ĐKCB: GK.00984 (Sẵn sàng)  
16. LƯU THU THUỶ
     Hoạt động trải nghiệm 1 / Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Bùi Thị Hương Liên, Lê Thị Thắm .- H. : Giáo dục , 2020 .- 96tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cùng học để phát triển năng lực)
  1. Kĩ năng sống.  2. Lớp 1.  3. [Hoạt động trải nghiệm]  4. |Hoạt động trải nghiệm|
   I. Lê Thị Thắm.   II. Nguyễn Thuỵ Anh.   III. Lưu Thu Thuỷ.   IV. Bùi Thị Hương Liên.
   372.37 1LTT.HD 2020
    ĐKCB: GK.00963 (Sẵn sàng)  
17. Tự nhiên và Xã hội 3 : Sách giáo khoa / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My... .- Tái bản lần thứ 10 .- H. : Giáo dục , 2014 .- 132tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000439 / 9900đ

  1. Lớp 3.  2. Tự nhiên.  3. Xã hội.  4. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Tuyết Nga.   II. Đoàn Thị My.   III. Lê Thu Dinh.   IV. Bùi Phương Nga.
   372.3 3NTN.TN 2014
    ĐKCB: GK.00396 (Sẵn sàng)  
18. BÙI PHƯƠNG NGA
     Tự nhiên và xã hội 2 : Sách giáo khoa / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My... .- Tái bản lần thứ 14 .- H. : Giáo dục , 2017 .- 68tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000378 / 5700đ

  1. Tự nhiên.  2. Lớp 2.  3. Xã hội.  4. Sách giáo khoa.
   I. Bùi Phương Nga.   II. Lê Thị Thu Dinh.   III. Nguyễn Tuyết Nga.   IV. Đoàn Thị My.
   372.3 2BPN.TN 2017
    ĐKCB: GK.01002 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01026 (Sẵn sàng)  
19. BÙI PHƯƠNG NGA
     Khoa học 4 / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái .- Tái bản lần thứ 11 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 140tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000507 / 10500đ

  1. Lớp 4.  2. Khoa học.
   I. Lương Việt Thái.   II. Bùi Phương Nga.
   372.35 4BPN.KH 2016
    ĐKCB: GK.00998 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00993 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK. 01038 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00413 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01037 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01019 (Sẵn sàng)  
20. BÙI PHƯƠNG NGA
     Khoa học 4 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái .- H. : Giáo dục , 2005 .- 224tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, yêu cầu phương tiện dạy học và phương pháp dạy học, đánh giá kết quả môn khoa học lớp 4
/ 10000đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo viên.
   I. Lương Việt Thái.
   372.35 4BPN.KH 2005
    ĐKCB: GV.00680 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00700 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00568 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00567 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00566 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00561 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00560 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00495 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»