Thư viện trường Tiểu học số 2 Phước Thuận
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
133 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Tài liệu hỏi đáp về phương pháp bàn tay nặn bột / Phạm Ngọc Định, Trần Thanh Sơn, Bùi Việt Hùng, Đào Văn Toàn .- H. : Giáo dục , 2014 .- 99tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình đảm bảo chất lượng giáo dục trường học
  Tóm tắt: Giới thiệu 65 câu hỏi và trả lời về phương pháp "Bàn tay nặn bột"- phương pháp dạy học tích cực, thích hợp cho việc giảng dạy các kiến thức khoa học tự nhiên, bao gồm: nội dung của phương pháp, cách thức tổ chức dạy học, vai trò của người giáo viên trong dạy học, trang thiết bị phục vụ việc dạy học...

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Tiểu học.  3. Trung học cơ sở.  4. Kiến thức khoa học.
   I. Đào Văn Toàn.   II. Trần Thanh Sơn.   III. Phạm Ngọc Định.   IV. Bùi Việt Hùng.
   372.35 DVT.TL 2014
    ĐKCB: TK.01274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01273 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01272 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01271 (Sẵn sàng)  
2. BÙI PHƯƠNG NGA
     Hỏi - đáp dạy học khoa học 5 / B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái .- H. : Giáo dục , 2008 .- 124tr. ; 24cm
   ISBN: 8934980817070 / 18500đ

  1. Lớp 5.  2. Khoa học.
   I. Lương Việt Thái.   II. Bùi Phương Nga.
   372.35 5BPN.H- 2008
    ĐKCB: TK.00772 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01722 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01723 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01724 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01725 (Sẵn sàng)  
3. HỒ SĨ ĐÀM
     Tin học 4 / Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 71 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   Bản mẫu

  1. Lớp 4.  2. Tin học.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Hồ Sĩ Đàm.   II. Nguyễn Thanh Thủy.   III. Hồ Cẩm Hà.   IV. Nguyễn Chí Trung.
   372.358 4HSD.TH 2022
    ĐKCB: GK.00956 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN TẤT THẮNG
     Công nghệ 4 / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng chủ biên)... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 68 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   Bản mẫu

  1. Lớp 4.  2. Công nghệ.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Tất Thắng.   II. Trần Thị Minh Hằng.   III. Nguyễn Thị Mai Lan.   IV. Hoàng Xuân Anh.
   372.358 4NTT.CN 2022
    ĐKCB: GK.00965 (Sẵn sàng)  
5. BÙI PHƯƠNG NGA
     Khoa học 4 / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái .- Tái bản lần thứ 11 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 140tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000507 / 10500đ

  1. Lớp 4.  2. Khoa học.
   I. Lương Việt Thái.   II. Bùi Phương Nga.
   372.35 4BPN.KH 2016
    ĐKCB: GK.00998 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00993 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK. 01038 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00413 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01037 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01019 (Sẵn sàng)  
6. BÙI PHƯƠNG NGA
     Khoa học 4 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái .- H. : Giáo dục , 2005 .- 224tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, yêu cầu phương tiện dạy học và phương pháp dạy học, đánh giá kết quả môn khoa học lớp 4
/ 10000đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo viên.
   I. Lương Việt Thái.
   372.35 4BPN.KH 2005
    ĐKCB: GV.00680 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00700 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00568 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00567 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00566 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00561 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00560 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00495 (Sẵn sàng)  
7. Công nghệ 4 : Sách giáo khoa / Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b. kiêm Ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 72 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040351470 / 0đ

  1. Lớp 4.  2. Công nghệ.  3. Sách giáo khoa.
   I. Bùi Văn Hồng.   II. Nguyễn Thị Hồng Chiếm.   III. Lê Thị Mỹ Nga.
   372.35 4BVH.CN 2023
    ĐKCB: GK.00782 (Sẵn sàng)  
8. ĐỖ XUÂN HỘI
     Khoa học 4 : Sách giáo khoa / Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch b) Trần Thanh Sơn,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 124tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử

  1. Khoa học.  2. Lớp 4.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Đỗ Xuân Hội.   II. Nguyễn Thị Thanh Thủy.   III. Lưu Phương Thanh Bình.   IV. Trần Thanh Sơn.
   372.35 4DXH.KH 2023
    ĐKCB: GK.00784 (Sẵn sàng)  
9. Khám phá thế giới động vật / Trương Mẫn, Trương Lập C.b; Dịch: Ngọc Linh .- H. : Thời đại , 2013 .- 95tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Truyện tranh khoa học)
  Tóm tắt: Giới thiệu những câu chuyện đồng thoại tuyệt diệu, dễ nghe, với những bức vẽ tay đẹp ấm áp, những kiến thức khoa học chính xác, điều đó sẽ khiến các em tiếp thu kiến thức khoa học một cách nhẹ nhàng hứng thú.
/ 30000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Khám phá.  3. Thế giới.
   372.35 .KP 2013
    ĐKCB: TN.01798 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.00809 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02370 (Sẵn sàng)  
10. Biển đảo với cuộc sống của chúng ta : Sách dành cho học sinh tiểu học / B.s.: Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.), Văn Lệ Hằng, Phan Thanh Hà... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2013 .- 120tr. : minh hoạ ; 20cm
  Tóm tắt: Cung cấp những thông tin về biển đảo và bảo vệ môi trường biển đảo của Việt Nam, kèm theo các câu hỏi và bài tập trắc nghiệm
/ 45000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Đảo.  3. Giáo dục tiểu học.  4. Biển.
   I. Văn Lệ Hằng.   II. Nguyễn Tuyết Nga.   III. Bạch Ngọc Diệp.   IV. Nguyễn Thị Chi.
   372.35 VLH.BD 2013
    ĐKCB: TK.01210 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02837 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02637 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02037 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.02228 (Sẵn sàng)  
11. Phương pháp bàn tay nặn bột trong dạy học các môn khoa học cấp tiểu học và cấp trung học cơ sở / Nguyễn Vinh Hiển, Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Thanh Hương... .- H. : Giáo dục , 2014 .- 118tr. : ảnh, bảng ; 28cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình Đảm bảo chất lượng giáo dục trường học
   Thư mục: tr. 118
  Tóm tắt: Nghiên cứu về phương pháp giảng dạy mới - phương pháp "bàn tay nặn bột". Các kĩ thuật dạy học, rèn luyện kĩ năng cho học sinh theo phương pháp "bàn tay nặn bột" và việc vận dụng phương pháp này trong dạy học các môn khoa học ở trường tiểu học và trung học cơ sở tại Việt Nam

  1. Trung học cơ sở.  2. Tiểu học.  3. Khoa học.  4. Phương pháp giảng dạy.
   I. Nguyễn Vinh Hiển.   II. Nguyễn Xuân Thành.   III. Phạm Ngọc Định.   IV. Nguyễn Thị Thanh Hương.
   372.35 NVH.PP 2014
    ĐKCB: TK.00148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01261 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01258 (Sẵn sàng)  
12. LỤC THỊ NGA
     250 bài tập trắc nghiệm khoa học 5 / B.s.: Lục Thị Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Liên .- H. : Giáo dục , 2007 .- 104tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8934980768471 / 13500đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Khoa học.  3. Lớp 5.  4. Bài tập.
   I. Nguyễn Thị Hồng Liên.   II. Lục Thị Nga.
   372.35 LTN.2B 2007
    ĐKCB: TK.00155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00614 (Sẵn sàng)  
13. Công nghệ 4 : Sách giáo khoa / Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 63 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040350268 / 0đ

  1. Lớp 4.  2. Công nghệ.  3. Sách giáo khoa.
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Đặng Văn Nghĩa.   III. Đồng Huy Giới.   IV. Nguyễn Bích Thảo.
   372.358 4LHH.CN 2023
    ĐKCB: GK.00935 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00934 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00933 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00932 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00931 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00930 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00929 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00928 (Sẵn sàng)  
14. Tin học 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (đồng chủ biên), Phan Anh,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 83 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040351500 / 15000đ

  1. Lớp 4.  2. Tin học.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Bá Tuấn.   II. Hà Đặng Cao Tùng.   III. Nguyễn Thu Hiền.   IV. Hoàng Thị Mai.
   372.358 4NBT.TH 2023
    ĐKCB: GV.00494 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00493 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00603 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00602 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00601 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00600 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00599 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00598 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00597 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00596 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00595 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00783 (Sẵn sàng)  
15. Công nghệ 4 : Sách giáo viên / Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (cb), Đồng Huy Giới, ... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 64 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 14.000đ

  1. Lớp 4.  2. Công nghệ.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Bích Thảo.   II. Bùi Thị Thu Hương.   III. Dương Giáng Thiên Hương.   IV. Lê Huy Hoàng.
   372.358 4NBT.CN 2023
    ĐKCB: GV.00500 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00499 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00534 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00533 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00532 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00531 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00530 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00529 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00528 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00527 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00526 (Sẵn sàng)  
16. Tin học 4 : Sách giáo khoa / Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 73 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040350299 / 0đ

  1. Lớp 4.  2. Tin học.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Chí Công.   II. Hoàng Thị Mai.   III. Phan Anh.   IV. Nguyễn Thu Hiền.
   372.358 4NCC.TH 2023
    ĐKCB: GK,.00411 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00485 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00484 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00483 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00482 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00481 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00480 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00479 (Sẵn sàng)  
17. Công nghệ 3 : Sách giáo viên / Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 68tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040317230 / 15000

  1. Sách giáo viên.  2. Công nghệ.  3. Lớp 3.  4. [Công nghệ]  5. |Công nghệ|
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Đặng Văn Nghĩa.   III. Lê Xuân Quang.   IV. Nguyễn Thanh Trịnh.
   372.35 3LHH.CN 2022
    ĐKCB: GV.00368 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00369 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00370 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00371 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00372 (Sẵn sàng)  
18. Hoạt động ngoài giờ lên lớp có nội dung thân thiện với môi trường : Dành cho giáo viên tiểu học / B.s.: Ngô Thị Tuyên (ch.b.), Phạm Diệp Huệ Hương, Trương Xuân Cảnh.. .- H. : Giáo dục , 2009 .- 231tr. : ảnh ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu một số hoạt động ngoài giờ lên lớp với nội dung "thân thiện với môi trường" dành cho giáo viên tiểu học gồm 50 môdun về nội dung: phương pháp xây dựng trường học xanh, sạch, đẹp; xây dựng lối sống lành mạnh, tìm hiểu về môi trường thiên nhiên và mối quan hệ giữa các sinh vật trong hệ sinh thái, giữ gìn và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, xây dựng tình yêu động vật, thực vật...
/ 38.000đ

  1. Tiểu học.  2. Môi trường.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. Hoạt động ngoại khoá.
   I. Phạm Diệp Huệ Hương.   II. Ngô Thị Tuyên.   III. Nguyễn Đăng Tùng.   IV. Trương Xuân Cảnh.
   372.35 PDHH.HD 2009
    ĐKCB: GV.00458 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00457 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00456 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00455 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 19. Khoa học 5 / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái .- Tái bản lần thứ 12 .- H. : Giáo dục , 2018 .- 148tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000606 / 11000đ

  1. Lớp 5.  2. Khoa học.
   I. Bùi Phương Nga.   II. Lương Việt Thái.
   372.35 5BPN.KH 2018
    ĐKCB: GK.00812 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00813 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00811 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00810 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00808 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00809 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00807 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00806 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00805 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00804 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00803 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00802 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00814 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00411 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01001 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00957 (Sẵn sàng)  
20. Công nghệ 3 : Sách giáo khoa / Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 63tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040307002 / 0đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Công nghệ.  3. Lớp 3.  4. [Công nghệ]  5. |Công nghệ|
   I. Lê Xuân Quang.   II. Nguyễn Bích Thảo.   III. Vũ Thị Ngọc Thủy.   IV. Nguyễn Thanh Trịnh.
   372.35 3LXQ.CN 2022
    ĐKCB: GK.00584 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00585 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00586 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00587 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00588 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00589 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00590 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00591 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00592 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00593 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00594 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00595 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00596 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00597 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00601 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00606 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00611 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00610 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00609 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00608 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00607 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00605 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00604 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00603 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00602 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00598 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00599 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00600 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»