Tìm thấy:
|
1.
Tài liệu hỏi đáp về phương pháp bàn tay nặn bột
/ Phạm Ngọc Định, Trần Thanh Sơn, Bùi Việt Hùng, Đào Văn Toàn
.- H. : Giáo dục , 2014
.- 99tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình đảm bảo chất lượng giáo dục trường học Tóm tắt: Giới thiệu 65 câu hỏi và trả lời về phương pháp "Bàn tay nặn bột"- phương pháp dạy học tích cực, thích hợp cho việc giảng dạy các kiến thức khoa học tự nhiên, bao gồm: nội dung của phương pháp, cách thức tổ chức dạy học, vai trò của người giáo viên trong dạy học, trang thiết bị phục vụ việc dạy học...
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Tiểu học. 3. Trung học cơ sở. 4. Kiến thức khoa học.
I. Đào Văn Toàn. II. Trần Thanh Sơn. III. Phạm Ngọc Định. IV. Bùi Việt Hùng.
372.35 DVT.TL 2014
|
ĐKCB:
TK.01274
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01273
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01272
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01285
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01271
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
5.
BÙI PHƯƠNG NGA Khoa học 4
/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái
.- Tái bản lần thứ 11 .- H. : Giáo dục , 2016
.- 140tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000507 / 10500đ
1. Lớp 4. 2. Khoa học.
I. Lương Việt Thái. II. Bùi Phương Nga.
372.35 4BPN.KH 2016
|
ĐKCB:
GK.00998
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00993
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK. 01038
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00413
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01037
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01019
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
BÙI PHƯƠNG NGA Khoa học 4
: Sách giáo viên
/ Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 224tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, yêu cầu phương tiện dạy học và phương pháp dạy học, đánh giá kết quả môn khoa học lớp 4 / 10000đ
1. Khoa học. 2. Lớp 4. 3. Sách giáo viên.
I. Lương Việt Thái.
372.35 4BPN.KH 2005
|
ĐKCB:
GV.00680
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00700
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00568
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00567
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00566
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00561
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00560
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00495
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
9.
Khám phá thế giới động vật
/ Trương Mẫn, Trương Lập C.b; Dịch: Ngọc Linh
.- H. : Thời đại , 2013
.- 95tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Truyện tranh khoa học)
Tóm tắt: Giới thiệu những câu chuyện đồng thoại tuyệt diệu, dễ nghe, với những bức vẽ tay đẹp ấm áp, những kiến thức khoa học chính xác, điều đó sẽ khiến các em tiếp thu kiến thức khoa học một cách nhẹ nhàng hứng thú. / 30000đ
1. Khoa học thường thức. 2. Khám phá. 3. Thế giới.
372.35 .KP 2013
|
ĐKCB:
TN.01798
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00809
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.02370
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
13.
Công nghệ 4
: Sách giáo khoa
/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đồng Huy Giới...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 63 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Bản in thử ISBN: 9786040350268 / 0đ
1. Lớp 4. 2. Công nghệ. 3. Sách giáo khoa.
I. Lê Huy Hoàng. II. Đặng Văn Nghĩa. III. Đồng Huy Giới. IV. Nguyễn Bích Thảo.
372.358 4LHH.CN 2023
|
ĐKCB:
GK.00935
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00934
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00933
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00932
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00931
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00930
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00929
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00928
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
Tin học 4
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (đồng chủ biên), Phan Anh,..
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 83 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040351500 / 15000đ
1. Lớp 4. 2. Tin học. 3. Sách giáo viên.
I. Nguyễn Bá Tuấn. II. Hà Đặng Cao Tùng. III. Nguyễn Thu Hiền. IV. Hoàng Thị Mai.
372.358 4NBT.TH 2023
|
ĐKCB:
GV.00494
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00493
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00603
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00602
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00601
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00600
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00599
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00598
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00597
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00596
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00595
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00783
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
Công nghệ 4
: Sách giáo viên
/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (cb), Đồng Huy Giới, ...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 64 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 14.000đ
1. Lớp 4. 2. Công nghệ. 3. Sách giáo viên.
I. Nguyễn Bích Thảo. II. Bùi Thị Thu Hương. III. Dương Giáng Thiên Hương. IV. Lê Huy Hoàng.
372.358 4NBT.CN 2023
|
ĐKCB:
GV.00500
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00499
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00534
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00533
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00532
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00531
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00530
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00529
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00528
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00527
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00526
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
Tin học 4
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (chủ biên), Phan Anh...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 73 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Bản in thử ISBN: 9786040350299 / 0đ
1. Lớp 4. 2. Tin học. 3. Sách giáo khoa.
I. Nguyễn Chí Công. II. Hoàng Thị Mai. III. Phan Anh. IV. Nguyễn Thu Hiền.
372.358 4NCC.TH 2023
|
ĐKCB:
GK,.00411
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00485
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00484
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00483
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00482
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00481
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00480
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00479
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
19.
Khoa học 5
/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái
.- Tái bản lần thứ 12 .- H. : Giáo dục , 2018
.- 148tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000606 / 11000đ
1. Lớp 5. 2. Khoa học.
I. Bùi Phương Nga. II. Lương Việt Thái.
372.35 5BPN.KH 2018
|
ĐKCB:
GK.00812
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00813
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00811
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00810
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00808
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00809
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00807
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00806
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00805
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00804
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00803
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00802
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00814
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00411
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01001
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00957
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
Công nghệ 3
: Sách giáo khoa
/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 63tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Bản in thử ISBN: 9786040307002 / 0đ
1. Sách giáo khoa. 2. Công nghệ. 3. Lớp 3. 4. [Công nghệ] 5. |Công nghệ|
I. Lê Xuân Quang. II. Nguyễn Bích Thảo. III. Vũ Thị Ngọc Thủy. IV. Nguyễn Thanh Trịnh.
372.35 3LXQ.CN 2022
|
ĐKCB:
GK.00584
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00585
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00586
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00587
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00588
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00589
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00590
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00591
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00592
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00593
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00594
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00595
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00596
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00597
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00601
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00606
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00611
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00610
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00609
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00608
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00607
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00605
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00604
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00603
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00602
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00598
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00599
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00600
(Sẵn sàng)
|
| |