Tìm thấy:
|
|
2.
NGUYỄN MINH THUYẾT, ĐỖ ĐÌNH HOAN Thực hành tiếng việt và toán 3
. T.2
.- H. : Giáo dục , 2010
.- 136tr. ; 24cm .- (Hỗ trợ học buổi thứ hai)
/ 13000đ
1. [Sách giáo khoa]
372.52 3NMTD.T2 2010
|
ĐKCB:
TK.00584
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01885
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01886
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01887
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01888
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01889
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01890
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01891
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01892
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01893
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
NGUYỄN MINH THUYẾT Thực hành tiếng việt và toán 4
: hổ trợ học buổi thứ 2
. T.1
.- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Giáo dục , 2010
.- 128 tr.
/ 12500đ
1. [Sách giáo khoa]
372.52 4NMT.T1 2010
|
ĐKCB:
TK.00583
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01894
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01895
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01896
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01897
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01898
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01899
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
NGUYỄN HỮU HẠNH Thực hành thủ công lớp 3
/ Nguyễn Hữu Hạnh
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007
.- 40tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 6.000đ
1. Thủ công. 2. Thực hành. 3. Lớp 3.
372.5 3NHH.TH 2007
|
ĐKCB:
TK.00592
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00591
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00590
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01835
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01834
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01837
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01836
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
12.
Kĩ thuật 4
/ Đoàn Chi (ch.b.), Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu
.- Tái bản lần thứ 11 .- H. : Giáo dục , 2016
.- 64tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000552 / 4900đ
1. Kĩ thuật. 2. Lớp 4.
I. Đoàn Chi. II. Trần Thị Thu. III. Nguyễn Huỳnh Liễu. IV. Vũ Hài.
372.5 4DC.KT 2016
|
ĐKCB:
GK.01018
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00415
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00994
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00401
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00391
(Sẵn sàng)
|
| |
|
14.
Mĩ thuật 4
: Sách giáo viên
/ B.s.: Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện..
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2007
.- 120tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 6900đ
1. Lớp 4. 2. Mĩ thuật. 3. Phương pháp giảng dạy.
I. Bùi Đỗ Thuật. II. Bạch Ngọc Diệp. III. Nguyễn Hữu Hạnh. IV. Nguyễn Quốc Toản.
372.5 4BDT.MT 2007
|
ĐKCB:
GV.00734
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00724
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00723
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00727
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00721
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00496
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00573
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00571
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00570
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00569
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
17.
ĐOÀN CHI Kĩ thuật 4
: Sách giáo viên
/ Đoàn Chi chủ biên, Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu,...
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 120tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, đồ dùng dạy học và hướng dẫn các hoạt động dạy và học chủ yếu của môn kĩ thuật lớp 4 theo từng bài học cụ thể / 5000đ
1. Lớp 4. 2. Sách giáo viên. 3. {Kĩ thuật}
I. Nguyễn Huỳnh Liễu. II. Vũ Hài.
372.5 4DC.KT 2005
|
ĐKCB:
GV.00690
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00733
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00731
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00699
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00693
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|