Thư viện trường Tiểu học số 2 Phước Thuận
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
180 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Tài liệu dạy học mĩ thuật dành cho giáo viên tiểu học / Nguyễn Thị Nhung (ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Hoàng Đức Dũng... .- H. : Giáo dục , 2015 .- 119 tr. : minh hoạ ; 27 cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Hỗ trợ Giáo dục Mĩ thuật tiểu học (SAEPS)
   Thư mục: tr. 118
  Tóm tắt: Tìm hiểu về phương pháp dạy mĩ thuật trong giáo dục tiểu học. Giới thiệu các quy trình mĩ thuật thử nghiệm và vấn đề tích hợp theo chủ đề dựa trên nội dung các bài học trong chương trình môn mĩ thuật hiện hành

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Mĩ thuật.  3. Giáo dục tiểu học.
   I. Nguyễn Tuấn Cường.   II. Trần Thị Vân.   III. Hoàng Đức Dũng.   IV. Nguyễn Thị Nhung.
   372.52 NTC.TL 2015
    ĐKCB: TK.01260 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN MINH THUYẾT, ĐỖ ĐÌNH HOAN
     Thực hành tiếng việt và toán 3 . T.2 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 136tr. ; 24cm .- (Hỗ trợ học buổi thứ hai)
/ 13000đ

  1. [Sách giáo khoa]
   372.52 3NMTD.T2 2010
    ĐKCB: TK.00584 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01885 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01886 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01887 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01888 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01889 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01890 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01891 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01892 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01893 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Thực hành tiếng việt và toán 4 : hổ trợ học buổi thứ 2 . T.1 .- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 128 tr.
/ 12500đ

  1. [Sách giáo khoa]
   372.52 4NMT.T1 2010
    ĐKCB: TK.00583 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01894 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01895 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01896 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01897 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01898 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01899 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN HỮU HẠNH
     Thực hành thủ công lớp 3 / Nguyễn Hữu Hạnh .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007 .- 40tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 6.000đ

  1. Thủ công.  2. Thực hành.  3. Lớp 3.
   372.5 3NHH.TH 2007
    ĐKCB: TK.00592 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00591 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00590 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01835 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01834 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01837 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01836 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN HỮU HẠNH
     Thực hành thủ công lớp 1 / Nguyễn Hữu Hạnh .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007 .- 35tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8935092703275 / 6.000đ

  1. Thủ công.  2. Thực hành.  3. Lớp 1.
   I. Nguyễn Hữu Hạnh.
   372.5 1NHH.TH 2007
    ĐKCB: TK.00594 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00593 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01827 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01826 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01825 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01833 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN TUẤN CƯỜNG
     Mĩ thuật 1 / Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Thị Nhung (đồng ch.b.), Lương Thanh Khiết... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 20... .- 79tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm .- (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục)
   Bản mẫu, lưu hành nội bộ
   ISBN: 9786040195548

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 1.
   I. Hà Thị Quỳnh Nga.   II. Trần Thị Hương Ly.   III. Lương Thanh Khiết.   IV. Nguyễn Thị Nhung.
   372.52 1NTC.MT 20...
    ĐKCB: GK.00976 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Mĩ thuật 4 / Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 79 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản mẫu

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Tuấn Cường.   III. Lương Thanh Khiết.   IV. Nguyễn Ánh Phương Nam.
   372.52 4NTN.MT 2023
    ĐKCB: GK.01036 (Sẵn sàng)  
8. Mĩ thuật 4 : Sách giáo khoa . Bản 2 / Hoàng Minh Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị May (chủ biên), Đỗ Viết Hoàng, Trần Đoàn Thanh Ngọc... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 76 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản in thử
   ISBN: 9786040351524 / 0đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.
   I. Hoàng Minh Phúc.   II. Nguyễn Thị May.   III. Đỗ Viết Hoàng.   IV. Trần Đoàn Thanh Ngọc..
   372.52 4HMP.M2 2023
    ĐKCB: GK.01022 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN THỊ ĐÔNG
     Mĩ thuật 4 / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (chủ biên), Nguyễn Thị Huyền... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 79 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   Bản mẫu

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Huyền.   IV. Nguyễn Hải Kiên.
   372.52 4NTD.MT 2022
    ĐKCB: GK.00972 (Sẵn sàng)  
10. HOÀNG MINH PHÚC
     Mĩ thuật 3 : Sách giáo khoa / Hoàng Minh Phúc (Tổng Ch.b.), Nguyễn Thị May ( Ch.b.), Đỗ Viết Hoàng .- H. : Giáo dục , 2022 .- 76tr. : minh hoạ màu ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   Bản 2
   ISBN: 9786040310521 / 12000

  1. Lớp 3.  2. Mĩ thuật.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Minh Phúc.   II. Đỗ Viết Hoàng.   III. Nguyễn Thị May.
   372.52 3HMP.MT 2022
    ĐKCB: GK.00959 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00974 (Sẵn sàng)  
11. Mĩ thuật 1 / Đoàn Thị Mỹ Hương (tổng ch.b.), Trịnh Đức Minh, Bạch Ngọc Diệp (ch.b.)... .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2022 .- 72 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cùng học để phát triển năng lực)
   ISBN: 9786040288745 / 15000đ

  1. Lớp 1.  2. Mĩ thuật.  3. Vở bài tập.
   I. Bạch Ngọc Diệp.   II. Nguyễn Gia Bảy.   III. Nguyễn Quỳnh Nga.   IV. Trịnh Đức Minh.
   372.52 1BND.MT 2022
    ĐKCB: GK.00979 (Sẵn sàng)  
12. Kĩ thuật 4 / Đoàn Chi (ch.b.), Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu .- Tái bản lần thứ 11 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 64tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000552 / 4900đ

  1. Kĩ thuật.  2. Lớp 4.
   I. Đoàn Chi.   II. Trần Thị Thu.   III. Nguyễn Huỳnh Liễu.   IV. Vũ Hài.
   372.5 4DC.KT 2016
    ĐKCB: GK.01018 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00415 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00994 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00391 (Sẵn sàng)  
13. Mĩ thuật 1 / Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh... .- H. : Giáo dục , 2020 .- 71tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ \

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 1.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Đinh Gia Lê.   II. Trần Thị Biển.   III. Phạm Duy Anh.
   372.52 1DGL.MT 2020
    ĐKCB: GK.00945 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01031 (Sẵn sàng)  
14. Mĩ thuật 4 : Sách giáo viên / B.s.: Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 120tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6900đ

  1. Lớp 4.  2. Mĩ thuật.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Bùi Đỗ Thuật.   II. Bạch Ngọc Diệp.   III. Nguyễn Hữu Hạnh.   IV. Nguyễn Quốc Toản.
   372.5 4BDT.MT 2007
    ĐKCB: GV.00734 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00724 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00723 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00727 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00721 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00496 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00573 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00571 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00570 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00569 (Sẵn sàng)  
15. Vở thực hành thủ công 1 / Trương Bửu Sinh .- H. : Giáo dục , 2008 .- 35tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 6000đ

  1. Lớp 1.  2. Thủ công.  3. Thực hành.
   I. Trương Bửu Sinh.
   372.5 1TBS.VT 2008
    ĐKCB: GV.00748 (Sẵn sàng)  
16. Thực hành kĩ thuật 4 / Đoàn Chi (ch.b.), Vũ Hài, Nguyễn Thu Hương, Trần Thị Thu .- Tái bản lần thứ 11 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 48tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786040013279 / 4800đ

  1. Kĩ thuật.  2. Lớp 4.  3. Thực hành.
   I. Nguyễn Thu Hương.   II. Trần Thị Thu.   III. Vũ Hài.   IV. Đoàn Chi.
   372.5 4NTH.TH 2016
    ĐKCB: GV.00686 (Sẵn sàng)  
17. ĐOÀN CHI
     Kĩ thuật 4 : Sách giáo viên / Đoàn Chi chủ biên, Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu,... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 120tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, đồ dùng dạy học và hướng dẫn các hoạt động dạy và học chủ yếu của môn kĩ thuật lớp 4 theo từng bài học cụ thể
/ 5000đ

  1. Lớp 4.  2. Sách giáo viên.  3. {Kĩ thuật}
   I. Nguyễn Huỳnh Liễu.   II. Vũ Hài.
   372.5 4DC.KT 2005
    ĐKCB: GV.00690 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00733 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00731 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00699 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00693 (Sẵn sàng)  
18. HOÀNG LONG
     Nghệ thuật 2 : Sách giáo viên / B.s: Hoàng Long, Lê Minh Châu, Hoàng Lân.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 264tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục Đào tạo
/ 10000đ

  1. [Giáo dục]  2. |Giáo dục|  3. |Nghệ thuật|  4. Sách giáo viên|  5. Tiểu học|
   I. Hoàng Lân.   II. Lê Minh Châu.   III. Nguyễn Hoành Thông.   IV. Nguyễn Quốc Toản.
   372.5 2HL.NT 2003
    ĐKCB: GV.00770 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00769 (Sẵn sàng)  
19. HOÀNG LONG
     Nghệ thuật 1 : Sách giáo viên / Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi (ch.b.)...[et al.]. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 251tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9.600đ

  1. Nghệ thuật.  2. Lớp 1.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Nguyễn Quốc Toản.   II. Đoàn Chi.   III. Hàn Ngọc Bích.   IV. Lê Minh Châu.
   372.5 1HL.NT 2002
    ĐKCB: GV.00784 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00822 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00823 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00824 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00825 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00735 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00749 (Sẵn sàng)  
20. Nghệ thuật 3 : Sách giáo viên / Ch.b.: Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Hàn Ngọc Bích... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 264tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 10000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 3.  3. Nghệ thuật.
   I. Nguyễn Quốc Toản.   II. Hàn Ngọc Bích.   III. Lê Đức Sang.   IV. Hoàng Lân.
   372.5 3NQT.NT 2004
    ĐKCB: GV.00642 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00663 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00736 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00760 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»