Tìm thấy:
|
|
|
|
|
5.
TRẦN XUÂN BÁCH Hướng dẫn học tốt chính tả và tiếng Việt
: Sổ tay chính tả tiếng Việt : Dành cho học sinh tiểu học
/ B.s.: Trần Xuân Bách (ch.b.), Ngọc Xuân Quỳnh
.- H. : Từ điển Bách khoa , 2009
.- 119tr. ; 19cm
/ 22000đ
1. Chính tả. 2. Tiếng Việt. 3. Tiểu học.
I. Trần Xuân Bách. II. Ngọc Xuân Quỳnh.
372.63 TXB.HD 2009
|
ĐKCB:
TK.01277
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01774
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01625
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01981
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01060
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01448
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01989
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01317
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01445
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01318
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01319
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01566
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01079
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01375
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01966
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01024
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01039
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
LÊ PHƯƠNG NGA Dạy học ngữ pháp ở tiểu học
/ Lê Phương Nga
.- H. : Giáo dục , 1001
.- 188tr ; 21cm
Tóm tắt: Phân tích kĩ lưỡng và toàn diện tình hình thực tiễn chương trình, sách giáo khoa, việc dạy và học phân môn ngữ pháp ở tiểu học hiện nay làm cơ sở cho việc đề xuất những vấn đề phương pháp dạy và học ngữ pháp. Tổ chức dạy học ngữ pháp ở tiểu học / 10000đ
1. [ngữ pháp] 2. |ngữ pháp| 3. |Tiếng Việt| 4. tiểu học| 5. phương pháp giảng dạy|
372.62 LPN.DH 1001
|
ĐKCB:
TK.00846
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01957
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01002
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00812
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01466
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01769
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01870
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01327
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01608
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01393
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01628
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01009
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01557
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01796
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01866
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00835
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Tiếng Việt nâng cao 5
/ B.s: Đặng Thị Lanh (ch.b), Nguyễn Thị Lương, Lê Phương Nga..
.- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2003
.- 244tr. ; 21cm
ISBN: 8934980214763 / 10.200đ
1. Tiếng Việt. 2. Lớp 5.
I. Nguyễn Thị Lương. II. Lê Phương Nga. III. Trần Thị Minh Phương. IV. Đặng Thị Lanh.
372.6 5NTL.TV 2003
|
ĐKCB:
TK.00849
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01096
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01017
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01010
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01647
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01366
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01014
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01418
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01421
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01420
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01072
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01865
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01984
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01874
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
Bé học tiếng Anh bằng hình ảnh
: Dành cho học sinh tiểu học
/ Đỗ Thị Thu Thuỳ
.- H. : Mỹ thuật , 2022
.- 47 tr. : hình vẽ, ảnh ; 27 cm
ISBN: 9786043702040 / 45000đ
1. Tiểu học. 2. Tiếng Anh.
I. Đỗ Thị Thu Thuỳ.
372.6521 DTTT.BH 2022
|
ĐKCB:
TK.00556
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01175
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01343
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01642
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01459
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01174
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
NGUYỄN NGÔ ĐÌNH THẮNG Hướng dẫn cách làm văn hay
: Dành cho học sinh tiểu học
/ Nguyễn Ngô Đình Thắng
.- H. : Thanh niên , 2022
.- 135tr. ; 24cm
ISBN: 9786043814378 / 38.000đ
1. Bài văn hay. 2. Tiểu học.
I. Nguyễn Ngô Đình Thắng.
372.6 NNDT.HD 2022
|
ĐKCB:
TK.00557
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01058
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01435
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01961
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01985
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01864
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01863
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01382
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01376
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01464
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01423
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01639
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01053
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01023
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01468
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01018
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
TRẦN ĐỨC NIỀM Phương pháp luyện từ và câu 4
/ Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang
.- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2009
.- 127tr. ; 24cm
ISBN: 8935083510073 / 22000đ
1. Lớp 4. 2. Tiếng Việt.
I. Ngô Lê Hương Giang. II. Lê Thị Nguyên. III. Trần Đức Niềm.
372.6 4TDN.PP 2009
|
ĐKCB:
TK.00566
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01607
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01047
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01048
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01380
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01883
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01876
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01036
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01037
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01784
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01168
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01990
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01603
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01304
(Sẵn sàng)
|
| |
|
12.
NGUYỄN TRỌNG HOÀN Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 4
/ Nguyễn Trọng Hoàn
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2010
.- 181 tr. ; 21cm.
/ 21000đ.
1. Lớp 4. 2. Văn học. 3. sách luyện thi.
372.6 4NTH.RK 2010
|
ĐKCB:
TK.00559
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01351
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01631
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01198
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01197
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01640
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01051
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01491
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01490
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01584
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01583
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01561
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01799
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
VŨ TIẾN QUỲNH Những bài làm văn mẫu 2
: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi
/ Vũ Tiến Quỳnh
.- Nghệ An : Nghệ An , 2003
.- 103tr. ; 21cm
ISBN: 9786045812259 / 8500đ
1. Tập làm văn. 2. Bài văn. 3. Lớp 2.
I. Vũ Tiến Quỳnh.
372.623 2VTQ.NB 2003
|
ĐKCB:
TK.00571
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01600
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01644
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01633
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01645
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01860
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01475
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01195
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01430
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01431
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01190
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01425
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01993
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01623
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
NGUYỄN THỊ LY KHA Đề ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 2
/ Nguyễn Thị Ly Kha
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2010
.- 103tr. : bảng ; 24cm
/ 17000đ
1. Tiếng Việt. 2. Lớp 2. 3. Đề kiểm tra.
I. Nguyễn Thị Ly Kha.
372.6 2NTLK.DÔ 2010
|
ĐKCB:
TK.00574
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01473
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01032
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01034
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01033
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01184
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01066
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01433
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01977
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01341
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01342
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01751
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
NGUYỄN QUANG NINH 155 đề văn tiếng việt 2
/ Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Thị Ban
.- H. : Đại học Sư phạm , 2005
.- 148tr. ; 24cm
ISBN: 8930000000118 / 15.000đ
1. Bài văn. 2. Lớp 2. 3. Tập làm văn. 4. |Bài văn mẫu|
I. Nguyễn Thị Ban.
372.623 NQN.1D 2005
|
ĐKCB:
TK.00578
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01170
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01166
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01074
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01968
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01384
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01400
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01339
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01349
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01350
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
19.
VŨ KHẮC TUÂN Luyện từ và câu 2
: Con chim, sao biển, con cá, vỏ ốc
/ Vũ Khắc Tuân
.- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2005
.- 96 tr. : minh hoạ ; 24 cm
/ 11.800đ
1. Từ ngữ. 2. Lớp 2. 3. Tiếng Việt. 4. Câu.
372.61 2VKT.LT 2005
|
ĐKCB:
TK.00598
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01808
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01813
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01807
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01806
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01814
(Sẵn sàng)
|
| |
|