Thư viện trường Tiểu học số 2 Phước Thuận
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
904 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Tuyển tập 100 bài văn hay 5 : Bồi dưỡng học sinh khá giỏi. Biên soạn theo chương trình mới / B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Tạ Đức Hiền, Phạm Đức Minh, Phạm Minh Tú... .- Tái bản có sửa chữa, bổ sung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 107tr. ; 24cm
   ISBN: 9786045850480 / 45000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 4.  3. Bài văn.
   I. Phạm Đức Minh.   II. Tạ Đức Hiền.   III. Phạm Minh Tú.   IV. Nguyễn Việt Nga.
   372.623 PDM.TT 2016
    ĐKCB: TK.01263 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN THỊ KIM DUNG
     35 bộ đề trắc nghiệm và tự luận văn - tiếng Việt 3 : Tài liệu học & ôn tập dành cho học sinh / Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh .- H. : Đại học Sư phạm , 2009 .- 160 tr. : bảng ; 24 cm
/ 26.000 đ

  1. Lớp 3.  2. Trắc nghiệm.  3. Bài tập.  4. Tiếng Việt.
   I. Nguyễn Thị Kim Dung.   II. Hồ Thị Vân Anh.
   372.6 NTKD.3B 2009
    ĐKCB: TK.01266 (Sẵn sàng)  
3. TẠ ĐỨC HIỀN
     Nâng cao Tiếng Việt 3 / Tạ Đức Hiền, Nguyễn Nhật Hoa, Nguyễn Việt Nga,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh , 2010 .- 143tr ; 24cm
/ 25000đ

  1. Lớp 3.  2. Ngôn ngữ.  3. Sách hướng dẫn.  4. Tiếng Việt.
   372.6 3TDH.NC 2010
    ĐKCB: TK.01283 (Sẵn sàng)  
4. HOÀNG VĂN THUNG
     Dạy học chính tả ở tiểu học / Hoàng Văn Thung, Đỗ Văn Thảo .- In lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2002 .- 144tr ; 21cm
/ 7000đ

  1. [Tiểu học]  2. |Tiểu học|  3. |Chính tả|  4. Sách đọc thêm|  5. Tiếng Việt|
   I. Đỗ Văn Thảo.
   372.63 HVT.DH 2002
    ĐKCB: TK.01300 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01298 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01297 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01296 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01295 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN XUÂN BÁCH
     Hướng dẫn học tốt chính tả và tiếng Việt : Sổ tay chính tả tiếng Việt : Dành cho học sinh tiểu học / B.s.: Trần Xuân Bách (ch.b.), Ngọc Xuân Quỳnh .- H. : Từ điển Bách khoa , 2009 .- 119tr. ; 19cm
/ 22000đ

  1. Chính tả.  2. Tiếng Việt.  3. Tiểu học.
   I. Trần Xuân Bách.   II. Ngọc Xuân Quỳnh.
   372.63 TXB.HD 2009
    ĐKCB: TK.01277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01774 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01625 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01981 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01060 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01448 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01989 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01445 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01318 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01566 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01079 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01375 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01966 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01024 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01039 (Sẵn sàng)  
6. LÊ PHƯƠNG NGA
     Dạy học ngữ pháp ở tiểu học / Lê Phương Nga .- H. : Giáo dục , 1001 .- 188tr ; 21cm
  Tóm tắt: Phân tích kĩ lưỡng và toàn diện tình hình thực tiễn chương trình, sách giáo khoa, việc dạy và học phân môn ngữ pháp ở tiểu học hiện nay làm cơ sở cho việc đề xuất những vấn đề phương pháp dạy và học ngữ pháp. Tổ chức dạy học ngữ pháp ở tiểu học
/ 10000đ

  1. [ngữ pháp]  2. |ngữ pháp|  3. |Tiếng Việt|  4. tiểu học|  5. phương pháp giảng dạy|
   372.62 LPN.DH 1001
    ĐKCB: TK.00846 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01957 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01002 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00812 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01466 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01769 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01870 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01327 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01608 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01393 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01628 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01009 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01557 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01796 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01866 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00835 (Sẵn sàng)  
7. Tiếng Việt nâng cao 5 / B.s: Đặng Thị Lanh (ch.b), Nguyễn Thị Lương, Lê Phương Nga.. .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 244tr. ; 21cm
   ISBN: 8934980214763 / 10.200đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 5.
   I. Nguyễn Thị Lương.   II. Lê Phương Nga.   III. Trần Thị Minh Phương.   IV. Đặng Thị Lanh.
   372.6 5NTL.TV 2003
    ĐKCB: TK.00849 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01096 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01010 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01647 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01366 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01014 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01072 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01865 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01984 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01874 (Sẵn sàng)  
8. Bé học tiếng Anh bằng hình ảnh : Dành cho học sinh tiểu học / Đỗ Thị Thu Thuỳ .- H. : Mỹ thuật , 2022 .- 47 tr. : hình vẽ, ảnh ; 27 cm
   ISBN: 9786043702040 / 45000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.
   I. Đỗ Thị Thu Thuỳ.
   372.6521 DTTT.BH 2022
    ĐKCB: TK.00556 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01343 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01642 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01459 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01174 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN NGÔ ĐÌNH THẮNG
     Hướng dẫn cách làm văn hay : Dành cho học sinh tiểu học / Nguyễn Ngô Đình Thắng .- H. : Thanh niên , 2022 .- 135tr. ; 24cm
   ISBN: 9786043814378 / 38.000đ

  1. Bài văn hay.  2. Tiểu học.
   I. Nguyễn Ngô Đình Thắng.
   372.6 NNDT.HD 2022
    ĐKCB: TK.00557 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01058 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01435 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01961 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01985 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01864 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01863 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01382 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01376 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01464 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01423 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01639 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01468 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01018 (Sẵn sàng)  
10. TRẦN ĐỨC NIỀM
     Phương pháp luyện từ và câu 4 / Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên, Ngô Lê Hương Giang .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2009 .- 127tr. ; 24cm
   ISBN: 8935083510073 / 22000đ

  1. Lớp 4.  2. Tiếng Việt.
   I. Ngô Lê Hương Giang.   II. Lê Thị Nguyên.   III. Trần Đức Niềm.
   372.6 4TDN.PP 2009
    ĐKCB: TK.00566 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01607 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01047 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01048 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01380 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01883 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01876 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01036 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01037 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01784 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01168 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01990 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01603 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01304 (Sẵn sàng)  
11. Tuyển chọn các đề kiểm tra và những bài làm văn mẫu dành cho học sinh tiểu học / Đỗ Thị Thu Thuỷ .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 135tr. ; 24cm
   ISBN: 9786046284239 / 38000đ

  1. Bài văn.  2. Tiểu học.  3. Tập làm văn.  4. Đề kiểm tra.
   I. Đỗ Thị Thu Thuỷ.
   372.623 DTTT.TC 2017
    ĐKCB: TK.00560 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01390 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01568 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01798 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01176 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01387 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01996 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01786 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01391 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01183 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01976 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01362 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01064 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN TRỌNG HOÀN
     Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 4 / Nguyễn Trọng Hoàn .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2010 .- 181 tr. ; 21cm.
/ 21000đ.

  1. Lớp 4.  2. Văn học.  3. sách luyện thi.
   372.6 4NTH.RK 2010
    ĐKCB: TK.00559 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01351 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01631 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01640 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01051 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01491 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01490 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01584 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01583 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01561 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01799 (Sẵn sàng)  
13. VŨ TIẾN QUỲNH
     Những bài làm văn mẫu 2 : Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi / Vũ Tiến Quỳnh .- Nghệ An : Nghệ An , 2003 .- 103tr. ; 21cm
   ISBN: 9786045812259 / 8500đ

  1. Tập làm văn.  2. Bài văn.  3. Lớp 2.
   I. Vũ Tiến Quỳnh.
   372.623 2VTQ.NB 2003
    ĐKCB: TK.00571 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01600 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01644 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01633 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01645 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01860 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01475 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01195 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01430 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01431 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01190 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01425 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01993 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01623 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN THỊ LY KHA
     Đề ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 2 / Nguyễn Thị Ly Kha .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2010 .- 103tr. : bảng ; 24cm
/ 17000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 2.  3. Đề kiểm tra.
   I. Nguyễn Thị Ly Kha.
   372.6 2NTLK.DÔ 2010
    ĐKCB: TK.00574 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01473 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01033 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01184 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01066 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01433 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01977 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01341 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01342 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01751 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN QUANG NINH
     155 đề văn tiếng việt 2 / Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Thị Ban .- H. : Đại học Sư phạm , 2005 .- 148tr. ; 24cm
   ISBN: 8930000000118 / 15.000đ

  1. Bài văn.  2. Lớp 2.  3. Tập làm văn.  4. |Bài văn mẫu|
   I. Nguyễn Thị Ban.
   372.623 NQN.1D 2005
    ĐKCB: TK.00578 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01170 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01166 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01074 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01968 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01384 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01400 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01339 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01349 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01350 (Sẵn sàng)  
16. HOÀNG CAO CƯƠNG
     Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 5 . T.1 / Hoàng Cao Cương .- H. : Đại học Sư phạm , 2007 .- 191tr. : bảng ; 24cm
/ 11900đ

  1. Bài tập trắc nghiệm.  2. Lớp 5.  3. Tiếng Việt.
   372.6 5HCC.B1 2007
    ĐKCB: TK.01838 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01367 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01154 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01153 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01451 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01452 (Sẵn sàng)  
17. HOÀNG CAO CƯƠNG
     Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 5 . T.1 / Hoàng Cao Cương .- H. : Đại học Sư phạm , 2007 .- 191tr. : bảng ; 24cm
/ 11900đ

  1. Bài tập trắc nghiệm.  2. Lớp 5.  3. Tiếng Việt.
   372.6 5HCC.B1 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn
18. HOÀNG CAO CƯƠNG
     Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 5 . T.1 / Hoàng Cao Cương .- H. : Đại học Sư phạm , 2007 .- 191tr. : bảng ; 24cm
/ 11900đ

  1. Bài tập trắc nghiệm.  2. Lớp 5.  3. Tiếng Việt.
   372.6 5HCC.B1 2007
    ĐKCB: TK.01850 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01849 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01848 (Sẵn sàng)  
19. VŨ KHẮC TUÂN
     Luyện từ và câu 2 : Con chim, sao biển, con cá, vỏ ốc / Vũ Khắc Tuân .- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai , 2005 .- 96 tr. : minh hoạ ; 24 cm
/ 11.800đ

  1. Từ ngữ.  2. Lớp 2.  3. Tiếng Việt.  4. Câu.
   372.61 2VKT.LT 2005
    ĐKCB: TK.00598 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01808 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01813 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01807 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01806 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01814 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN
     Kiểm tra định kì Tiếng Việt và Toán 5 / Nguyễn Thị Mỹ Duyên b.s. .- H. : Đại học Sư phạm , 2013 .- 152tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 8935094404835 / 36.000đ

  1. Đề kiểm tra.  2. Lớp 5.  3. Toán.  4. Tiếng Việt.
   I. Nguyễn Thị Mỹ Duyên.
   372.6 5NTMD.KT 2013
    ĐKCB: TK.00600 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01748 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01749 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01750 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01801 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01802 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01803 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»