Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
VŨ DƯƠNG THỤY Toán nâng cao lớp 3
: Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh
/ Vũ Dương Thụy (ch.b.), Nguyễn Danh Ninh
.- H. : Giáo dục , 1994
.- 207tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ISBN: 8935091971064 / 7000đ
1. Lớp 3. 2. Toán.
I. Vũ Dương Thụy. II. Nguyễn Danh Ninh.
372.7 3VDT.TN 1994
|
ĐKCB:
TK.01269
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02386
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02387
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02388
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02389
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02390
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02370
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02371
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02372
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02373
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02374
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02335
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02336
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02337
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02338
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02339
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Kiến thức cơ bản toán 5
: Phương pháp giải bài tập toán bậc tiểu học
/ Phạm Đình Thực
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002
.- 88tr. : bảng ; 21cm
/ 6400đ
1. Lớp 5. 2. Toán. 3. [Sách đọc thêm]
I. Phạm Đình Thực.
372.7 5PDT.KT 2002
|
ĐKCB:
TK.01337
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01331
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01035
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01369
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01360
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01567
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01377
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01372
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01462
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01098
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01609
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
TRẦN NGỌC LAN Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi toán 4-5
: Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán và luyện thi vào các trường chuyên, lớp chọn
/ Trần Ngọc Lan
.- H. : Đại học Sư phạm , 2003
.- 167tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 16000đ
1. Lớp 5. 2. Đề thi. 3. Lớp 4. 4. Toán.
372.7 TNL.TT 2003
|
ĐKCB:
TK.01959
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01963
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01629
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01186
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01772
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01771
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
12.
Toán chọn lọc lớp 4 và 5
/ Phạm Đình Thực
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008
.- 175tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
Phụ lục: tr. 156-174 / 17000đ
1. Lớp 5. 2. Lớp 4. 3. Toán.
I. Phạm Đình Thực.
372.7 PDT.TC 2008
|
ĐKCB:
TK.01278
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01555
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01344
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01494
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01762
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01612
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01090
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01987
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01041
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01588
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01581
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01326
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01179
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01554
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01180
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
PHẠM ĐÌNH THỰC 500 bài toán chọn lọc tiểu học 5
/ Phạm Đình Thực
.- H. : Nxb.Giáo dục , 2001
.- 158tr. : hình vẽ ; 20cm.
/ 8000đ
1. Toán. 2. Tiểu học.
I. Phạm Đình Thực.
372.7 PDT.5B 2001
|
ĐKCB:
TK.00995
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00994
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00850
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00804
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01560
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01365
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01303
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01797
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01956
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01488
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01469
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01095
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01057
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00848
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
PHẠM ĐÌNH THỰC 500 bài toán trắc nghiệm 2
/ Phạm Đình Thực
.- H. : Đại học Sư phạm , 2005
.- 118tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 20000đ
1. Toán. 2. Bài trắc nghiệm. 3. Lớp 2.
I. Phạm Đình Thực.
372.7 PDT.5B 2005
|
ĐKCB:
TK.00558
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01553
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01498
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01571
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01572
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01031
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01407
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01638
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01777
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01474
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01409
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01755
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01402
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01871
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01775
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01776
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01345
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
NGUYỄN HOÀNG LIÊM Sổ tay toán tiểu học - giải bài tập toán căn bản và nâng cao 2
: sách tham khảo dùng cho phụ huynh học sinh,giáo viên
/ Nguyễn Hoàng Liêm- Nguyễn Thanh Tâm
.- Nghệ An : Nghệ An , 2003
.- 180tr. ; 21 cm.
/ 12.000đ
1. Toán học. 2. [Tiểu học] 3. |Tiểu học| 4. |Sách hướng dẫn| 5. Lớp 2| 6. Sổ tay|
372.7 2NHL.ST 2003
|
ĐKCB:
TK.00572
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01422
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01151
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01788
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01476
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01016
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01477
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01177
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01178
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01789
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01785
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01416
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01182
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01419
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
500 bài tập toán chọn lọc 2
/ Huỳnh Bảo Châu
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh , 2016
.- 117tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
/ 32000đ
1. Lớp 2. 2. Toán. 3. Bài tập. 4. toán cơ bản 2. 5. |tham khảo toán 2|
I. Huỳnh Bảo Châu.
372.7 HBC.5B 2016
|
ĐKCB:
TK.00579
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00576
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01073
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01348
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01577
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01576
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01578
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01579
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01483
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
Bài tập cơ bản theo chuyên đề toán 2
/ Phạm Đình Thực
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017
.- 158tr. : minh hoạ ; 24cm
ISBN: 9786046273226 / 40000đ
1. Toán. 2. Bài tập. 3. Lớp 2.
I. Phạm Đình Thực.
372.7 2PDT.BT 2017
|
ĐKCB:
TK.00580
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01460
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01461
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01626
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01599
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01862
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01575
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01357
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01191
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00573
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01171
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01978
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01646
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01980
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01643
(Sẵn sàng)
|
| |
18.
Trắc nghiệm toán 5
: Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng
. T.1
/ Hoàng Mai Lê, Vũ Văn Dương
.- H. : Đại học Sư phạm , 2011
.- 80tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 12000đ
1. Bài trắc nghiệm. 2. Lớp 5. 3. Toán. 4. Đề kiểm tra.
I. Hoàng Mai Lê. II. Vũ Văn Dương.
372.7 5HML.T1 2011
|
ĐKCB:
TK.00587
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00589
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01842
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01841
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01840
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01839
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
Bài tập trắc nghiệm toán 4
. T.2
/ Nguyễn Duy, Lý Thu Tâm
.- H. : Giáo dục , 2006
.- 97tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 12000đ
1. Toán. 2. Lớp 4. 3. Trắc nghiệm. 4. Bài tập.
372.7 4.BT 2006
|
ĐKCB:
TK.00588
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01847
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01846
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01845
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01844
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01843
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
Tự luyện Violympic toán 4
. T.1
/ Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất
.- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2015
.- 79tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm .- (Tủ sách Violympic)
ISBN: 9786040051684 / 20000đ
1. Lớp 4. 2. Bài tập. 3. Toán.
I. Lê Thống Nhất. II. Nguyễn Thị Mỵ. III. Phạm Ngọc Định.
372.7 4LTN.T1 2015
|
ĐKCB:
TK.00596
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01823
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01822
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01821
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01820
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01824
(Sẵn sàng)
|
| |