Thư viện trường Tiểu học số 2 Phước Thuận
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
914 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. KIM KHÁNH
     Tâm hồn cao thượng. Lòng nghĩa hiệp : Truyện tranh / Tranh: Kim Khánh; lời: Nguyên Dung .- Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng , 2008 .- 63tr. ; 19cm. .- (Tủ sách "Mẹ kể con nghe")
/ 4000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |thiếu nhi|  4. văn học Việt Nam|
   372.7 KK.TH 2008
    ĐKCB: TN.03237 (Sẵn sàng)  
2. TRẦN NGỌC LAN
     Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi toán 4, 5 : Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán và luyện thi vào các trường chuyên, lớp chọn... / Trần Ngọc Lan .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Đại học Sư phạm , 2012 .- 167tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 30.000đ

  1. Lớp 5.  2. Đề thi.  3. Lớp 4.  4. Toán.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Ngọc Lan.
   372.7 TNL.TT 2012
    ĐKCB: TK.01265 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01264 (Sẵn sàng)  
3. HUỲNH QUỐC HÙNG
     tuyển chọn các bài toán đố nâng cao 3 : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi; Tư liệu tham khảo cho phụ huynh và giáo viên / Huỳnh Quốc Hùng, Nguyễn Như Quang, Lê Bảo Châu .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2010 .- 131tr. ; 24cm
/ 25.000đ

  1. [Lớp 3]  2. |Lớp 3|  3. |Toán đố|
   I. Lê Bảo Châu.   II. Nguyễn Như Quang.
   372.7 3HQH.TC 2010
    ĐKCB: TK.01267 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00575 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00761 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00955 (Sẵn sàng)  
4. VŨ DƯƠNG THỤY
     Toán nâng cao lớp 3 : Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh / Vũ Dương Thụy (ch.b.), Nguyễn Danh Ninh .- H. : Giáo dục , 1994 .- 207tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8935091971064 / 7000đ

  1. Lớp 3.  2. Toán.
   I. Vũ Dương Thụy.   II. Nguyễn Danh Ninh.
   372.7 3VDT.TN 1994
    ĐKCB: TK.01269 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02386 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02387 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02388 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02389 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02390 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02370 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02371 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02372 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02373 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02374 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02335 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02336 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02337 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02338 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02339 (Sẵn sàng)  
5. Kiến thức cơ bản toán 5 : Phương pháp giải bài tập toán bậc tiểu học / Phạm Đình Thực .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002 .- 88tr. : bảng ; 21cm
/ 6400đ

  1. Lớp 5.  2. Toán.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 5PDT.KT 2002
    ĐKCB: TK.01337 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01331 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01369 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01360 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01567 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01377 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01372 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01462 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01098 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01609 (Sẵn sàng)  
6. TRẦN NGỌC LAN
     Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi toán 4-5 : Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán và luyện thi vào các trường chuyên, lớp chọn / Trần Ngọc Lan .- H. : Đại học Sư phạm , 2003 .- 167tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 16000đ

  1. Lớp 5.  2. Đề thi.  3. Lớp 4.  4. Toán.
   372.7 TNL.TT 2003
    ĐKCB: TK.01959 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01963 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01629 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01772 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01771 (Sẵn sàng)  
7. TRẦN NGỌC LAN
     Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi toán 4-5 : Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán và luyện thi vào các trường chuyên, lớp chọn / Trần Ngọc Lan .- H. : Đại học Sư phạm , 2003 .- 167tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 16000đ

  1. Lớp 5.  2. Đề thi.  3. Lớp 4.  4. Toán.
   372.7 TNL.TT 2003
Không có ấn phẩm để cho mượn
8. TRẦN NGỌC LAN
     Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi toán 4-5 : Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán và luyện thi vào các trường chuyên, lớp chọn / Trần Ngọc Lan .- H. : Đại học Sư phạm , 2003 .- 167tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 16000đ

  1. Lớp 5.  2. Đề thi.  3. Lớp 4.  4. Toán.
   372.7 TNL.TT 2003
    ĐKCB: TK.01275 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01050 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01089 (Sẵn sàng)  
9. 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5 . T.2 / Trần Diên Hiển .- H. : Giáo dục , 2003 .- 159tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 17000đ

  1. Lớp 5.  2. Lớp 4.  3. Toán.
   I. Trần Diên Hiển.
   372.7 TDH.12 2003
Không có ấn phẩm để cho mượn
10. 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5 . T.2 / Trần Diên Hiển .- H. : Giáo dục , 2003 .- 159tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 17000đ

  1. Lớp 5.  2. Lớp 4.  3. Toán.
   I. Trần Diên Hiển.
   372.7 TDH.12 2003
    ĐKCB: TK.01320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01099 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01321 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01021 (Sẵn sàng)  
11. 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 4-5 . T.2 / Trần Diên Hiển .- H. : Giáo dục , 2003 .- 159tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 17000đ

  1. Lớp 5.  2. Lớp 4.  3. Toán.
   I. Trần Diên Hiển.
   372.7 TDH.12 2003
Không có ấn phẩm để cho mượn
12. Toán chọn lọc lớp 4 và 5 / Phạm Đình Thực .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 175tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   Phụ lục: tr. 156-174
/ 17000đ

  1. Lớp 5.  2. Lớp 4.  3. Toán.
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 PDT.TC 2008
    ĐKCB: TK.01278 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01555 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01344 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01494 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01762 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01612 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01090 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01987 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01041 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01588 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01581 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01326 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01179 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01554 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01180 (Sẵn sàng)  
13. PHẠM ĐÌNH THỰC
     500 bài toán chọn lọc tiểu học 5 / Phạm Đình Thực .- H. : Nxb.Giáo dục , 2001 .- 158tr. : hình vẽ ; 20cm.
/ 8000đ

  1. Toán.  2. Tiểu học.
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 PDT.5B 2001
    ĐKCB: TK.00995 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00994 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00850 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00804 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01560 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01365 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01797 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01956 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01488 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01469 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01095 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01057 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00848 (Sẵn sàng)  
14. PHẠM ĐÌNH THỰC
     500 bài toán trắc nghiệm 2 / Phạm Đình Thực .- H. : Đại học Sư phạm , 2005 .- 118tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 20000đ

  1. Toán.  2. Bài trắc nghiệm.  3. Lớp 2.
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 PDT.5B 2005
    ĐKCB: TK.00558 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01553 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01498 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01571 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01572 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01407 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01638 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01777 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01474 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01409 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01755 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01871 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01775 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01776 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01345 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN HOÀNG LIÊM
     Sổ tay toán tiểu học - giải bài tập toán căn bản và nâng cao 2 : sách tham khảo dùng cho phụ huynh học sinh,giáo viên / Nguyễn Hoàng Liêm- Nguyễn Thanh Tâm .- Nghệ An : Nghệ An , 2003 .- 180tr. ; 21 cm.
/ 12.000đ

  1. Toán học.  2. [Tiểu học]  3. |Tiểu học|  4. |Sách hướng dẫn|  5. Lớp 2|  6. Sổ tay|
   372.7 2NHL.ST 2003
    ĐKCB: TK.00572 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01422 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01151 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01788 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01476 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01016 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01477 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01177 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01789 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01785 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01416 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01182 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01419 (Sẵn sàng)  
16. 500 bài tập toán chọn lọc 2 / Huỳnh Bảo Châu .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh , 2016 .- 117tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
/ 32000đ

  1. Lớp 2.  2. Toán.  3. Bài tập.  4. toán cơ bản 2.  5. |tham khảo toán 2|
   I. Huỳnh Bảo Châu.
   372.7 HBC.5B 2016
    ĐKCB: TK.00579 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00576 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01073 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01348 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01577 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01576 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01578 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01579 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01483 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 17. Bài tập cơ bản theo chuyên đề toán 2 / Phạm Đình Thực .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 158tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786046273226 / 40000đ

  1. Toán.  2. Bài tập.  3. Lớp 2.
   I. Phạm Đình Thực.
   372.7 2PDT.BT 2017
    ĐKCB: TK.00580 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01460 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01461 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01626 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01599 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01862 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01575 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01357 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01191 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00573 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01171 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01978 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01646 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01980 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01643 (Sẵn sàng)  
18. Trắc nghiệm toán 5 : Bài tập trắc nghiệm tự luận và các đề kiểm tra. Biên soạn theo chuẩn kiến thức và kĩ năng . T.1 / Hoàng Mai Lê, Vũ Văn Dương .- H. : Đại học Sư phạm , 2011 .- 80tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 12000đ

  1. Bài trắc nghiệm.  2. Lớp 5.  3. Toán.  4. Đề kiểm tra.
   I. Hoàng Mai Lê.   II. Vũ Văn Dương.
   372.7 5HML.T1 2011
    ĐKCB: TK.00587 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00589 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01842 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01841 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01840 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01839 (Sẵn sàng)  
19. Bài tập trắc nghiệm toán 4 . T.2 / Nguyễn Duy, Lý Thu Tâm .- H. : Giáo dục , 2006 .- 97tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 12000đ

  1. Toán.  2. Lớp 4.  3. Trắc nghiệm.  4. Bài tập.
   372.7 4.BT 2006
    ĐKCB: TK.00588 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01847 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01846 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01845 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01844 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01843 (Sẵn sàng)  
20. Tự luyện Violympic toán 4 . T.1 / Phạm Ngọc Định, Nguyễn Thị Mỵ, Lê Thống Nhất .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2015 .- 79tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm .- (Tủ sách Violympic)
   ISBN: 9786040051684 / 20000đ

  1. Lớp 4.  2. Bài tập.  3. Toán.
   I. Lê Thống Nhất.   II. Nguyễn Thị Mỵ.   III. Phạm Ngọc Định.
   372.7 4LTN.T1 2015
    ĐKCB: TK.00596 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01823 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01822 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01821 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01820 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01824 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»