Thư viện trường Tiểu học số 2 Phước Thuận
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
472 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Lê Lợi : Lê Hoàng biên soạn .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 16tr ; 19 cm
/ 4800đ


   372.89022 .LL 2003
    ĐKCB: TN.02971 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN TUYẾT NGA
     Dạy học địa lí ở tiểu học / Nguyễn Tuyết Nga, Phạm Thị Sen .- H. : Giáo dục , 2002 .- 119tr ; 21cm
  Tóm tắt: Nội dung địa lí ở tiểu học. Phương pháp và tình hình tổ chức dạy học địa lí ở tiểu học theo tinh thần dạy - học tích cực. Sử dụng các thiết bị dạy học địa lí theo tinh thần dạy - học tích cực
/ 6000đ

  1. [Tiểu học]  2. |Tiểu học|  3. |Phương pháp giảng dạy|  4. Địa lí|  5. Sách giáo khoa|
   I. Phạm Thị Sen.
   372.89 NTN.DH 2002
    ĐKCB: TK.00821 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01960 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01181 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01618 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01617 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01610 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01426 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01969 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01872 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00999 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00996 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00813 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00840 (Sẵn sàng)  
3. Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử và địa lí 4 / Bùi Tuyết Hương, Bùi Bích Ngọc .- H. : Giáo dục , 2007 .- 128tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 13000đ

  1. Lịch sử.  2. Địa lí.  3. Câu hỏi trắc nghiệm.  4. Lớp 4.
   I. Bùi Tuyết Hương.   II. Bùi Bích Ngọc.
   372.89 4BTH.CH 2007
    ĐKCB: TK.00595 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01832 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01831 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01830 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01829 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01828 (Sẵn sàng)  
4. PHẠM QUỲNH (CH.B.)
     Đạo đức 1 : Bản mẫu, lưu hành nội bộ .- H. : Giáo dục , 2020 .- 79tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm .- (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục)
   ISBN: 9786040195531 / 14000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 1.
   I. Nguyễn Huyền Trang.   II. Nguyễn Hà My.   III. Trần Thị Thuỳ Dung.   IV. Phạm Quỳnh.
   372.83 1PQ(.DD 2020
    ĐKCB: GK.00797 (Sẵn sàng)  
5. ĐẶNG CHÂU ANH
     Âm nhạc 1 : Bản mẫu, lưu hành nội bộ / Đặng Châu Anh, Lê Anh Tuấn (đồng ch.b.), Lương Diệu Ánh... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2020 .- 83tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục)
   ISBN: 9786040195579 / 0đ

  1. Âm nhạc.  2. Lớp 1.
   I. Hà Thị Thư.   II. Phùng Ngọc Hà.   III. Lương Diệu Ánh.   IV. Lê Anh Tuấn.
   372.87 1DCA.ÂN 2020
    ĐKCB: GK.00799 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Đạo đức 1 : Sách giáo khoa / Đinh Phương Duy (tổng ch.b.), Trần Thanh Bình (ch.b.), Trần Minh Hường... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2021 .- 64tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040238641 / 13000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 1.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Hoàng Tuý.   II. Lê Phương Trí.   III. Trần Minh Hường.   IV. Trần Thanh Bình.
   372.83 1THT.DD 2021
    ĐKCB: GK.00801 (Sẵn sàng)  
7. Giáo dục thể chất 1 : Sách giáo khoa / Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Trần Thanh Dũng... .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2022 .- 92tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040288097 / 16000đ

  1. Giáo dục thể chất.  2. Lớp 1.
   I. Nguyễn Đình Phát.   II. Lê Hải.   III. Trần Thanh Dũng.   IV. Bùi Ngọc Bích.
   372.86 1NDP.GD 2022
    ĐKCB: GK.01006 (Sẵn sàng)  
8. HỒ NGỌC KHẢI
     Âm nhạc 1 / Hồ Ngọc Khải (Tổng ch.b.), Nguyễn Đăng Bửu, Trần Ngọc Hưng .- H. : Giáo dục , 2020 .- 72tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040195753 / 12000đ

  1. Âm nhạc.  2. Lớp 1.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trần Ngọc Hưng.   II. Hồ Ngọc Khải.   III. Nguyễn Đăng Bửu.
   372.87 1HNK.ÂN 2020
    ĐKCB: GK.00992 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. Đạo đức 3 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( Tổng c.b), Đỗ Tất Thiên (c.b), Nguyễn Chung Hải, Ngô Vũ Thu Hằng, ... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 63tr. : minh họa ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786043099102 / 13.000đ

  1. Lớp 3.  2. Đạo đức.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Thị Mỹ Lộc.   II. Đỗ Tất Thiên.   III. Nguyễn Chung Hải.   IV. Ngô Vũ Thu Hằng.
   372.83 3NTML.DD 2022
    ĐKCB: GK.01041 (Sẵn sàng)  
10. Âm nhạc 3 : Sách giáo khoa / Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.),Tạ Hoàng Mai Anh.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 63tr. ; 27cm .- (Cánh Diều)
  1. Âm nhạc.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Lê Anh Tuấn.   II. Tạ Hoàng Mai Anh.   III. Nguyễn Thị Quỳnh Mai.
   372.87044 3LAT.ÂN 2022
    ĐKCB: GK.01034 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. LƯU QUANG HIỆP
     Giáo dục thể chất 3 : Sách giáo khoa / Lưu Quang Hiệp (Tổng Ch.b.), Nguyễn Hữu Hùng (Ch.b.), Nguyễn Thành Long,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 103tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786045494202 / 20.000đ

  1. Giáo dục thể chất.  2. Lớp 3.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Hữu Hùng.   II. Nguyễn Thành Long.   III. Phạm Đức Toàn.   IV. Vũ Thị Mai Phương.
   372.86 3LQH.GD 2022
    ĐKCB: GK.01033 (Sẵn sàng)  
12. Lịch sử và địa lí 5 / Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu... .- Tái bản lần thứ 12 .- H. : Giáo dục , 2018 .- 132tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000613 / 10000đ

  1. Lịch sử.  2. Lớp 5.  3. Địa lí.
   I. Nguyễn Minh Phương.   II. Trần Viết Lưu.   III. Nguyễn Hữu Chí.   IV. Nguyễn Anh Dũng.
   372.89 5NMP.LS 2018
    ĐKCB: GK.00975 (Sẵn sàng)  
13. ĐINH QUANG NGỌC
     Giáo dục thể chất 4 / Đinh Quang Ngọc (tổng chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc (chủ biên), Đinh Khánh Thu, Nguyễn Thị Thu Quyết... .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 87 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
   Bản mẫu

  1. Giáo dục thể chất.  2. Lớp 4.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Đinh Quang Ngọc.   II. Mai Thị Bích Ngọc.   III. Đinh Khánh Thu.   IV. Nguyễn Thị Thu Quyết.
   372.86 4DQN.GD 2022
    ĐKCB: GK.00967 (Sẵn sàng)  
14. LÊ ANH TUẤN
     Âm nhạc 4 / Lê Anh Tuấn (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 67tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
   Bản mẫu

  1. Âm nhạc.  2. Lớp 4.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Lê Anh Tuấn.   II. Tạ Hoàng Mai Anh.   III. Nguyễn Thị Quỳnh Mai.
   372.87 4LAT.ÂN 2022
    ĐKCB: GK.00968 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
     Đạo đức 4 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch b), Nguyễn Chung Hải, ... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 44tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
   Bản mẫu
   ISBN: 9786040136732

  1. Đạo đức.  2. Lớp 4.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Thị Hàn Thy.   II. Huỳnh Tông Quyền.   III. Nguyễn Chung Hải.
   372.83 4NTML.DD 2022
    ĐKCB: 00958 (Sẵn sàng)  
16. ĐỖ THANH BÌNH
     Lịch sử và địa lí 4 / Đỗ Thanh Bình (đồng chủ biên), Nguyễn Văn Dũng, Lê Thông... .- Bản mẫu .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 120 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
   Bản mẫu

  1. Lớp 4.  2. Lịch sử.  3. Địa lí.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Đỗ Thanh Bình.   II. Nguyễn Văn Dũng.   III. Lê Thông.   IV. Pham Thị Sen.
   372.89 4DTB.LS 2022
    ĐKCB: GK.00955 (Sẵn sàng)  
17. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 1 / Hoàng Long, Nguyễn Thị Thanh Bình .- H. : Giáo dục , 2020 .- 83tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (cùng học để phát triển năng lực)
  1. Âm nhạc.  2. Lớp 1.  3. [Sách giáo khoa]
   372.87 1HL.ÂN 2020
    ĐKCB: GK.00961 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
     Đạo đức 1 / Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( tổng Ch.b), Huỳnh Văn Sơn ( Ch.b), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh,... .- H. : Giáo dục , 2020 .- 56tr. : tranh màu ; 27cm .- (Cùng học để phát triển năng lực)
  1. Đạo đức.  2. Lớp 1.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Thị Xuân Phương.   II. Nguyễn Thị Diễm My.   III. Nguyễn Thanh Huân.   IV. Mai Mỹ Hạnh.
   372.83 1NTML.DD 2020
    ĐKCB: GK.00981 (Sẵn sàng)  
19. Giáo dục thể chất 1 / Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Duy Tuyến .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 96 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm .- (Cùng học để phát triển năng lực)
   ISBN: 9786040342416 / 18000đ

  1. Giáo dục thể chất.  2. Lớp 1.
   I. Hồ Đắc Sơn.   II. Nguyễn Duy Tuyến.   III. Nguyễn Thành Trung.   IV. Nguyễn Thị Hà.
   372.86 1HDS.GD 2023
    ĐKCB: GK.00978 (Sẵn sàng)  
20. Âm nhạc 4 / Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân... .- Tái bản lần thứ 12 .- H. : Giáo dục , 2017 .- 55tr. : tranh vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000521 / 3700đ

  1. Âm nhạc.  2. Lớp 4.
   I. Nguyễn Hoành Thông.   II. Lê Đức Sang.   III. Hoàng Lân.   IV. Lê Minh Châu.
   372.87 4NHT.ÂN 2017
    ĐKCB: GK.00393 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00402 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»