Tìm thấy:
|
|
|
|
|
5.
TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 4
: Sách giáo viên
/ Trần Đồng Lâm chủ biên, Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận,...
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 167tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Nêu mục tiêu, yêu cầu, nội dung và phương pháp giảng dạy của môn thể dục lớp 4 theo từng bài học cụ thể / 6500đ
1. Lớp 4. 2. Sách giáo viên. 3. Thể dục.
I. Trần Đình Thuận. II. Đặng Đức Thao.
372.86 4TDL.TD 2005
|
ĐKCB:
GV.00722
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Thể dục 3
: Sách giáo viên
/ B.s.: Trần Đồng Lâm (ch.b.), Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 168tr. : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 161-162. - Mục lục: tr. 162 ISBN: 8934980400210 / 6500đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Lớp 3. 3. Thể dục.
I. Trần Đình Thuận. II. Vũ Thị Thư.
372.86 3TDT.TD 2004
|
ĐKCB:
GV.00774
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00845
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00846
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00847
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Thể dục 2
: Sách giáo viên
/ B.s.: Trần Đồng Lâm (ch.b.), Trần Đình Thuận
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 147tr. : hình vẽ ; 24cm
ĐTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 141-142. - Thư mục: tr. 142 ISBN: 9786040009395 / 6000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Lớp 2. 3. Thể dục.
I. Trần Đình Thuận.
372.86 2TDT.TD 2003
|
ĐKCB:
GV.00779
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00835
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00836
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00837
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00838
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 1
: Sách giáo viên
/ Trần Đồng Lâm
.- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2009
.- 88tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 86 / 4200đ
1. Thể dục thể thao. 2. Lớp 1.
I. Trần Đồng Lâm.
372.86 1TDL.TD 2009
|
ĐKCB:
GV.00793
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00805
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00806
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00807
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00786
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
11.
Giáo dục thể chất 4
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Nguyễn Hồng Dương (chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 112 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040349798 / 29000
1. Giáo dục thể chất. 2. Lớp 4. 3. Sách giáo viên.
I. Nguyễn Duy Quyết. II. Nguyễn Hồng Dương. III. Đỗ Mạnh Hưng. IV. Vũ Văn Thịnh.
372.86 4NDQ.GD 2023
|
ĐKCB:
GV.00506
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00505
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00580
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00579
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00578
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00577
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00576
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00575
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00574
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00563
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00572
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00507
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00508
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00509
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00510
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00511
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00512
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
Giáo dục thể chất 4
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Duy Quyết (tổng chủ biên), Nguyễn Hồng Dương (chủ biên), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 91 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Bản in thử ISBN: 9786040350275 / 0đ
1. Giáo dục thể chất. 2. Lớp 4. 3. Sách giáo khoa.
I. Nguyễn Duy Quyết. II. Nguyễn Hồng Dương. III. Đỗ Mạnh Hưng. IV. Vũ Văn Thịnh.
372.86 4NDQ.GD 2023
|
ĐKCB:
GK,.00420
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00478
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00477
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00476
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00475
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00474
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00473
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00472
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00471
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
Giáo dục thể chất 2
: Sách giáo viên
/ Ch.b.: Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ...
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 104tr. ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040251220 / 27000đ
1. Giáo dục thể chất. 2. Lớp 2.
I. Nguyễn Duy Quyết. II. Hồ Đắc Sơn. III. Lê Anh Thơ.
372.86 2NDQ.GD 2021
|
ĐKCB:
GV.00263
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00262
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00260
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00259
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00258
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00261
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00264
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00265
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00266
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00267
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
Giáo dục thể chất 1
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng...
.- H. : Giáo dục , 2020
.- 112tr. : bảng ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Tóm tắt: Giới thiệu khái quát chung, phương pháp giảng dạy, định hướng đánh giá kết quả học tập, kiến thức chung về giáo dục thể chất lớp 1; vận động cơ bản; thể thao tự chọn ISBN: 9786040215871 / 39000đ
1. Giáo dục thể chất. 2. Phương pháp giảng dạy. 3. Lớp 1.
I. Vũ Thị Hồng Thu. II. Đỗ Mạnh Hưng. III. Lê Anh Thơ. IV. Nguyễn Duy Quyết.
372.86044 1VTHT.GD 2020
|
ĐKCB:
GV.00048
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00049
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00050
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00051
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00052
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00053
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00054
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00055
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00056
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00057
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00513
(Sẵn sàng)
|
| |
|
16.
Thể dục 5
: Sách giáo viên
/ B.s.: Trần Đồng Lâm (ch.b.), Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận..
.- H. : Giáo dục , 2006
.- 175tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 167-169 ISBN: 8934980618356 / 6800đ
1. Thể dục. 2. Lớp 5.
I. Vũ Thị Thư. II. Trần Đình Thuận. III. Đặng Đức Thao. IV. Trần Đồng Lâm.
372.86 5VTT.TD 2006
|
ĐKCB:
GV.00451
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00450
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
Giáo dục thể chất 3
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 95tr. : minh hoạ ; 26.5cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Bản in thử ISBN: 9786040307019 / 0đ
1. Giáo dục thể chất. 2. Lớp 3. 3. Sách giáo khoa.
I. Nguyễn Duy Quyết. II. Đỗ Mạnh Hưng. III. Vũ Văn Thịnh. IV. Vũ Thị Hồng Thu.
372.86 3NDQ.GD 2022
|
ĐKCB:
GK.00642
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00643
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00644
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00645
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00646
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00647
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00648
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00649
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00650
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00651
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00652
(Sẵn sàng)
|
| |
|
19.
Giáo dục thể chất 1
: Bản mẫu, lưu hành nội bộ
/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b), Đỗ Mạnh Hưng, Vũ Văn Thịnh,...
.- H. : Giáo dục , 2019
.- 115tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040204455
1. Giáo dục thể chất. 2. Lớp 1.
372.86 1.GD 2019
|
ĐKCB:
GK.00368
(Sẵn sàng)
|
| |
|